Có 2 kết quả:

体恤 tǐ xù ㄊㄧˇ ㄒㄩˋ體恤 tǐ xù ㄊㄧˇ ㄒㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to empathize with
(2) to show solicitude for
(3) T-shirt (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to empathize with
(2) to show solicitude for
(3) T-shirt (loanword)

Bình luận 0